Có 1 kết quả:

借款 jiè kuǎn ㄐㄧㄝˋ ㄎㄨㄢˇ

1/1

Từ điển phổ thông

khoản nợ

Từ điển Trung-Anh

(1) to lend money
(2) to borrow money
(3) loan

Bình luận 0